STT |
Thông số |
Đơn vị |
Đường kính bể (m) |
|
2,25 ±0,02 |
2,45 ±0,02 |
|||
1 |
Thể tích nắp dưới |
m3 |
2,98 |
3,85 |
2 |
Thể tích nắp trên (thể tích chứa khí) |
m3 |
2,86 |
3,68 |
3 |
Thể tích bể phân giải chính |
m3 |
5,84 |
7,53 |
4 |
Tổng thể tích 02 bể điều áp |
m3 |
1,18 |
1,48 |
5 |
Chiều cao hai bể điều áp |
m |
1,35 |
1,45 |
6 |
Tổng thể tích bể |
m3 |
7,02 |
9,01 |
7 |
Áp suất khí cực đại |
kPa |
34,6 |
42,2 |
8 |
Khối lượng nắp dưới |
kg |
42 ±2 |
48 ±2 |
9 |
Khối lượng nắp trên |
kg |
47 ±2 |
51 ±2 |
10 |
Độ dày thành bể |
mm |
4,0 ±0,5 |
4,0 ±0,5 |
11 |
Khối lượng hai bể điều áp |
kg |
24 ±1,5 |
26 ±1,5 |
12 |
Vật liệu: Nhựa Polyestes, sợi Roving 600 Eglass, sợi Roving 360 Eglass, sợi Mat 300 Eglass, sợi Tissue, Gelcoat, Butanox,… |